"To go after someone/something" là cụm động từ có nghĩa là đuổi theo, đi theoo ai đó hay cái gì đó. Ex: I took a car trip in Paris. I didn't know how to get to the Eiffel tower, so I just went after the tourist busses. (Tôi lái ô tô đi chơi Paris. Tôi không biết đường đi đến tháp Eifel nên tôi cứ đi theo sau mấy xe du lịch.) Phần đầu tiên: Go after có nghĩa là gì. Trong phần này sẽ bao gồm một số kiến thức về nghĩa có liên quan đến cụm từ Go after trong tiếng Anh. Phần 2: Cấu trúc và cách sử dụng của cụm từ Go after trong tiếng Anh. Bạn có thể tìm thấy ở đây những cấu trúc cụ thể đi Go after là một cụm đụng tự hơi thịnh hành cùng phổ biến trong giờ Anh. "Go after" là một trong cụm trường đoản cú được hiểu theo nghĩa là theo sau; theo sau ve vãn, tán, ve vãn (nhỏ gái) ,xin (câu hỏi làm); tra cứu tìm (dòng gì), Để theo xua đuổi một đối tượng người sử dụng hoặc một phương châm. go after someone ý nghĩa, định nghĩa, go after someone là gì: 1. to chase or follow someone in order to catch them: 2. to try to get something: 3. to chase or…. Tìm hiểu thêm. Định nghĩa go after To chase or to pursue. Định nghĩa go after To chase or to pursue Đăng ký; Đăng nhập; Question Sozinho. 7 Thg 9 2020. Tiếng Anh (Mỹ) Tương đối thành thạo go after có nghĩa là: go after- theo sau; theo sau tán tỉnh, tán, ve vãn (con gái)- xin (việc làm); tìm kiếm (cái gì) Đây là cách dùng go after tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. go after trong Tiếng Anh nghĩa là gì? Nghĩa của từ go after trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ go after trong Tiếng Anh. Từ go after trong Tiếng Anh có các nghĩa là ruổi, theo sau, theo đuổi. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé. mpHALM. go afterTừ điển after with the intent to catch; chase, chase after, trail, tail, tag, give chase, dog, trackThe policeman chased the mugger down the alleythe dog chased the rabbitgo in search of or hunt for; quest for, quest after, pursuepursue a hobbyEnglish Idioms Dictionarytry to get The police decided to go after the people who were speeding near the Synonym and Antonym Dictionarysyn. chase chase after dog give chase pursue quest after quest for tag tail track trail

go after nghĩa là gì